| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 827 |
| Giải sáu | 1138 4403 2944 |
| Giải năm | 3792 |
| Giải tư | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 |
| Giải ba | 04911 06696 |
| Giải nhì | 51253 |
| Giải nhất | 66790 |
| Giải đặc biệt | 536989 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 843 |
| Giải sáu | 8213 5668 7280 |
| Giải năm | 1961 |
| Giải tư | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 |
| Giải ba | 91919 26373 |
| Giải nhì | 62307 |
| Giải nhất | 01337 |
| Giải đặc biệt | 355080 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 388 |
| Giải sáu | 8115 4332 8395 |
| Giải năm | 6992 |
| Giải tư | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 |
| Giải ba | 70015 17204 |
| Giải nhì | 89905 |
| Giải nhất | 98323 |
| Giải đặc biệt | 351920 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần