Giải tám | 43 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 6153 6990 6851 |
Giải năm | 2039 |
Giải tư | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 |
Giải ba | 75459 35645 |
Giải nhì | 65225 |
Giải nhất | 36900 |
Giải đặc biệt | 025806 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 373 |
Giải sáu | 8701 0732 1242 |
Giải năm | 0894 |
Giải tư | 18446 59448 78454 32532 87516 73838 37587 |
Giải ba | 33570 45727 |
Giải nhì | 62840 |
Giải nhất | 77872 |
Giải đặc biệt | 798468 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 2847 8934 2088 |
Giải năm | 9730 |
Giải tư | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 |
Giải ba | 50964 25775 |
Giải nhì | 83631 |
Giải nhất | 07518 |
Giải đặc biệt | 541441 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần