Giải tám | 64 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 6042 9518 7952 |
Giải năm | 5256 |
Giải tư | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 |
Giải ba | 50035 34989 |
Giải nhì | 50600 |
Giải nhất | 22092 |
Giải đặc biệt | 740214 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 328 |
Giải sáu | 5397 8069 6936 |
Giải năm | 1945 |
Giải tư | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 |
Giải ba | 02591 33013 |
Giải nhì | 69782 |
Giải nhất | 04681 |
Giải đặc biệt | 677832 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 0698 6849 8483 |
Giải năm | 2062 |
Giải tư | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
Giải ba | 51489 99615 |
Giải nhì | 92952 |
Giải nhất | 94835 |
Giải đặc biệt | 724394 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần