Giải tám | 04 |
Giải bảy | 022 |
Giải sáu | 0009 8889 2135 |
Giải năm | 3373 |
Giải tư | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
Giải ba | 23336 44815 |
Giải nhì | 43644 |
Giải nhất | 88224 |
Giải đặc biệt | 222490 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 9400 7315 0347 |
Giải năm | 7226 |
Giải tư | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
Giải ba | 91573 30665 |
Giải nhì | 11064 |
Giải nhất | 84257 |
Giải đặc biệt | 677136 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần