Giải tám | 05 |
Giải bảy | 494 |
Giải sáu | 4554 2513 1124 |
Giải năm | 4829 |
Giải tư | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
Giải ba | 62165 04350 |
Giải nhì | 49765 |
Giải nhất | 93930 |
Giải đặc biệt | 562990 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 7535 9569 9054 |
Giải năm | 1254 |
Giải tư | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải ba | 92798 53490 |
Giải nhì | 69232 |
Giải nhất | 92297 |
Giải đặc biệt | 891563 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 4681 4598 3390 |
Giải năm | 5661 |
Giải tư | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
Giải ba | 06107 96918 |
Giải nhì | 77029 |
Giải nhất | 63140 |
Giải đặc biệt | 432514 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần