Giải tám | 15 |
Giải bảy | 004 |
Giải sáu | 5244 2369 6031 |
Giải năm | 7070 |
Giải tư | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
Giải ba | 34731 02906 |
Giải nhì | 08745 |
Giải nhất | 38767 |
Giải đặc biệt | 013901 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 0255 6139 3494 |
Giải năm | 6315 |
Giải tư | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 |
Giải ba | 69578 96480 |
Giải nhì | 55560 |
Giải nhất | 78816 |
Giải đặc biệt | 674256 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 9004 1364 4147 |
Giải năm | 9675 |
Giải tư | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
Giải ba | 21826 94781 |
Giải nhì | 54197 |
Giải nhất | 83881 |
Giải đặc biệt | 589281 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần