Giải tám | 35 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 1943 4001 3150 |
Giải năm | 0097 |
Giải tư | 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
Giải ba | 27624 16398 |
Giải nhì | 65060 |
Giải nhất | 62317 |
Giải đặc biệt | 020311 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 1204 7447 0665 |
Giải năm | 0209 |
Giải tư | 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 |
Giải ba | 71289 09418 |
Giải nhì | 67881 |
Giải nhất | 55266 |
Giải đặc biệt | 618030 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 8085 0136 6840 |
Giải năm | 5523 |
Giải tư | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Giải ba | 50056 20400 |
Giải nhì | 28244 |
Giải nhất | 58543 |
Giải đặc biệt | 166774 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần