Giải tám | 99 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 8578 7966 0892 |
Giải năm | 8331 |
Giải tư | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải ba | 68000 79585 |
Giải nhì | 10385 |
Giải nhất | 76877 |
Giải đặc biệt | 181011 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 277 |
Giải sáu | 9010 5670 9780 |
Giải năm | 8287 |
Giải tư | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 |
Giải ba | 30745 76396 |
Giải nhì | 46240 |
Giải nhất | 61329 |
Giải đặc biệt | 403090 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 768 |
Giải sáu | 0667 1267 3649 |
Giải năm | 2829 |
Giải tư | 46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 |
Giải ba | 00331 13915 |
Giải nhì | 07855 |
Giải nhất | 01257 |
Giải đặc biệt | 711311 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần