| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 031 |
| Giải sáu | 1457 9410 9005 |
| Giải năm | 4723 |
| Giải tư | 25381 28954 69801 61970 63861 40926 69134 |
| Giải ba | 16245 32428 |
| Giải nhì | 87025 |
| Giải nhất | 99262 |
| Giải đặc biệt | 726467 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 957 |
| Giải sáu | 7076 1207 9552 |
| Giải năm | 8554 |
| Giải tư | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
| Giải ba | 92271 42372 |
| Giải nhì | 10011 |
| Giải nhất | 00484 |
| Giải đặc biệt | 547829 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 897 |
| Giải sáu | 6455 6566 5249 |
| Giải năm | 6562 |
| Giải tư | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 |
| Giải ba | 88270 40318 |
| Giải nhì | 69078 |
| Giải nhất | 32761 |
| Giải đặc biệt | 699825 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần