| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 894 |
| Giải sáu | 5366 2283 4693 |
| Giải năm | 2043 |
| Giải tư | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 |
| Giải ba | 21152 53052 |
| Giải nhì | 05171 |
| Giải nhất | 65073 |
| Giải đặc biệt | 519388 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 588 |
| Giải sáu | 2104 1139 5697 |
| Giải năm | 0606 |
| Giải tư | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
| Giải ba | 48850 59080 |
| Giải nhì | 49031 |
| Giải nhất | 23915 |
| Giải đặc biệt | 264552 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 000 |
| Giải sáu | 4695 9259 1446 |
| Giải năm | 4124 |
| Giải tư | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
| Giải ba | 83387 97161 |
| Giải nhì | 20385 |
| Giải nhất | 41309 |
| Giải đặc biệt | 103751 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần