Giải tám | 94 |
Giải bảy | 933 |
Giải sáu | 3975 9296 9031 |
Giải năm | 0795 |
Giải tư | 01271 28805 79486 18397 01298 03963 39961 |
Giải ba | 12116 64669 |
Giải nhì | 71116 |
Giải nhất | 26133 |
Giải đặc biệt | 286057 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 664 |
Giải sáu | 1036 4939 9457 |
Giải năm | 8895 |
Giải tư | 89940 95852 66806 82980 82712 24556 94807 |
Giải ba | 49354 99349 |
Giải nhì | 67954 |
Giải nhất | 59784 |
Giải đặc biệt | 216755 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần