Giải tám | 10 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 0574 9200 7408 |
Giải năm | 4525 |
Giải tư | 94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 |
Giải ba | 46480 67210 |
Giải nhì | 91874 |
Giải nhất | 66630 |
Giải đặc biệt | 931153 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 1045 1144 0339 |
Giải năm | 3217 |
Giải tư | 98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
Giải ba | 23894 31384 |
Giải nhì | 68106 |
Giải nhất | 36084 |
Giải đặc biệt | 590108 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 8923 8450 3261 |
Giải năm | 3312 |
Giải tư | 69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 |
Giải ba | 83914 12696 |
Giải nhì | 33557 |
Giải nhất | 41953 |
Giải đặc biệt | 817353 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần