Giải tám | 11 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 8150 2086 1986 |
Giải năm | 0038 |
Giải tư | 51793 19971 99405 79634 31510 03341 85568 |
Giải ba | 63690 82297 |
Giải nhì | 74096 |
Giải nhất | 40601 |
Giải đặc biệt | 685486 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 7394 3949 0926 |
Giải năm | 6759 |
Giải tư | 98732 42399 52380 36666 97376 41992 18249 |
Giải ba | 76708 77721 |
Giải nhì | 95661 |
Giải nhất | 78115 |
Giải đặc biệt | 904880 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 490 |
Giải sáu | 4263 0611 2610 |
Giải năm | 3787 |
Giải tư | 08880 25085 89959 66640 95935 28638 31025 |
Giải ba | 87141 52366 |
Giải nhì | 66144 |
Giải nhất | 51636 |
Giải đặc biệt | 034612 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần