Giải tám | 06 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 2743 6790 5843 |
Giải năm | 3934 |
Giải tư | 11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 |
Giải ba | 59274 89004 |
Giải nhì | 60773 |
Giải nhất | 42649 |
Giải đặc biệt | 750785 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 9395 0470 6905 |
Giải năm | 8448 |
Giải tư | 73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 |
Giải ba | 24255 64828 |
Giải nhì | 33082 |
Giải nhất | 15244 |
Giải đặc biệt | 907388 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 2754 8606 5985 |
Giải năm | 6036 |
Giải tư | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
Giải ba | 46891 48334 |
Giải nhì | 88192 |
Giải nhất | 59141 |
Giải đặc biệt | 070765 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần