Giải tám | 27 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 1821 8323 1098 |
Giải năm | 4740 |
Giải tư | 62563 01000 02811 89198 61947 96120 38011 |
Giải ba | 48209 50012 |
Giải nhì | 69320 |
Giải nhất | 53631 |
Giải đặc biệt | 501782 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 6106 7992 0502 |
Giải năm | 8816 |
Giải tư | 00351 23693 90716 23055 83283 67526 63102 |
Giải ba | 37030 89734 |
Giải nhì | 24456 |
Giải nhất | 66495 |
Giải đặc biệt | 538466 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 501 |
Giải sáu | 9170 9485 5607 |
Giải năm | 6891 |
Giải tư | 99148 01852 36592 59690 31616 20895 77337 |
Giải ba | 39513 13293 |
Giải nhì | 92591 |
Giải nhất | 64512 |
Giải đặc biệt | 264593 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần