Giải tám | 10 |
Giải bảy | 027 |
Giải sáu | 4843 3296 5917 |
Giải năm | 1847 |
Giải tư | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 |
Giải ba | 71003 30523 |
Giải nhì | 57172 |
Giải nhất | 57802 |
Giải đặc biệt | 122677 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 3386 6545 2493 |
Giải năm | 0091 |
Giải tư | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
Giải ba | 14028 59142 |
Giải nhì | 18597 |
Giải nhất | 86904 |
Giải đặc biệt | 588340 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 2891 1871 7901 |
Giải năm | 2270 |
Giải tư | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 |
Giải ba | 11806 45102 |
Giải nhì | 77233 |
Giải nhất | 27620 |
Giải đặc biệt | 715956 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần