Giải tám | 02 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 5240 4583 9241 |
Giải năm | 8653 |
Giải tư | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
Giải ba | 42157 98784 |
Giải nhì | 12461 |
Giải nhất | 91349 |
Giải đặc biệt | 521927 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 1524 9591 8559 |
Giải năm | 2821 |
Giải tư | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
Giải ba | 11984 14126 |
Giải nhì | 77424 |
Giải nhất | 60191 |
Giải đặc biệt | 543916 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần