Giải tám | 59 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 4096 4788 3507 |
Giải năm | 6440 |
Giải tư | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
Giải ba | 49456 34503 |
Giải nhì | 66736 |
Giải nhất | 34240 |
Giải đặc biệt | 185435 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 5629 7074 6678 |
Giải năm | 8247 |
Giải tư | 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 |
Giải ba | 01988 20167 |
Giải nhì | 47651 |
Giải nhất | 03124 |
Giải đặc biệt | 129568 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 8246 3191 6739 |
Giải năm | 2905 |
Giải tư | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 |
Giải ba | 34687 09224 |
Giải nhì | 33454 |
Giải nhất | 47885 |
Giải đặc biệt | 502074 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần