Giải tám | 60 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 8800 1649 4816 |
Giải năm | 5045 |
Giải tư | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
Giải ba | 55190 77052 |
Giải nhì | 28825 |
Giải nhất | 83371 |
Giải đặc biệt | 134441 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 346 |
Giải sáu | 8368 2302 8479 |
Giải năm | 3269 |
Giải tư | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 |
Giải ba | 74977 76154 |
Giải nhì | 41761 |
Giải nhất | 88702 |
Giải đặc biệt | 221981 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 7421 2918 9923 |
Giải năm | 1338 |
Giải tư | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
Giải ba | 16099 09654 |
Giải nhì | 79982 |
Giải nhất | 65092 |
Giải đặc biệt | 980109 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần