| Giải ĐB | 74019 | 
| Giải nhất | 39363 | 
| Giải nhì | 65370 71066 | 
| Giải ba | 45260 63523 61496 03231 90130 26674 | 
| Giải tư | 5518 0019 5100 0220 | 
| Giải năm | 2865 6585 4268 4617 7539 6234 | 
| Giải sáu | 310 412 482 | 
| Giải bảy | 24 00 91 19 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 605 | 
| Giải sáu | 5531 9436 8912 | 
| Giải năm | 5473 | 
| Giải tư | 33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 | 
| Giải ba | 74899 89191 | 
| Giải nhì | 32732 | 
| Giải nhất | 51069 | 
| Giải đặc biệt | 834388 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 149 | 
| Giải sáu | 0984 0464 4275 | 
| Giải năm | 5869 | 
| Giải tư | 65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 | 
| Giải ba | 38622 35684 | 
| Giải nhì | 53683 | 
| Giải nhất | 33316 | 
| Giải đặc biệt | 920143 | 
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần