| Giải ĐB | 92408 | 
| Giải nhất | 91545 | 
| Giải nhì | 83667 10074 | 
| Giải ba | 24894 91092 90506 11587 03675 28811 | 
| Giải tư | 1134 8263 7597 0123 | 
| Giải năm | 2562 9892 0143 7177 9148 5373 | 
| Giải sáu | 341 495 952 | 
| Giải bảy | 71 35 97 83 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 849 | 
| Giải sáu | 9359 5075 2276 | 
| Giải năm | 1124 | 
| Giải tư | 19545 17016 72019 11170 31757 63232 82247 | 
| Giải ba | 56804 11350 | 
| Giải nhì | 22484 | 
| Giải nhất | 43503 | 
| Giải đặc biệt | 352454 | 
| Giải tám | 52 | 
| Giải bảy | 852 | 
| Giải sáu | 8835 3290 1509 | 
| Giải năm | 7927 | 
| Giải tư | 54839 61799 97194 86034 95578 38789 35790 | 
| Giải ba | 69645 86088 | 
| Giải nhì | 38445 | 
| Giải nhất | 63915 | 
| Giải đặc biệt | 452892 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 076 | 
| Giải sáu | 8166 5803 4064 | 
| Giải năm | 5754 | 
| Giải tư | 73391 39329 11162 43151 16664 81467 61080 | 
| Giải ba | 98557 94889 | 
| Giải nhì | 02269 | 
| Giải nhất | 38130 | 
| Giải đặc biệt | 742772 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 83 | 
| Bộ số thứ ba | 585 | 
| Bộ số thứ nhất | 07 | 
| Bộ số thứ hai | 11 | 
| Bộ số thứ ba | 24 | 
| Bộ số thứ tư | 26 | 
| Bộ số thứ năm | 29 | 
| Bộ số thứ sáu | 36 | 
| Bộ số thứ nhất | 7850 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần