Giải tám | 66 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 6860 4364 2054 |
Giải năm | 0191 |
Giải tư | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 |
Giải ba | 73132 51806 |
Giải nhì | 99034 |
Giải nhất | 69069 |
Giải đặc biệt | 397520 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 7376 7851 8614 |
Giải năm | 3063 |
Giải tư | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
Giải ba | 05303 67104 |
Giải nhì | 40524 |
Giải nhất | 49803 |
Giải đặc biệt | 604114 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 156 |
Giải sáu | 1430 1318 8002 |
Giải năm | 2146 |
Giải tư | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 |
Giải ba | 15162 51764 |
Giải nhì | 29891 |
Giải nhất | 07404 |
Giải đặc biệt | 406603 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần