Giải tám | 14 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 5184 3421 7769 |
Giải năm | 7469 |
Giải tư | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 |
Giải ba | 78205 34039 |
Giải nhì | 40960 |
Giải nhất | 31779 |
Giải đặc biệt | 374911 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 5353 4275 8964 |
Giải năm | 2067 |
Giải tư | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
Giải ba | 84214 10524 |
Giải nhì | 14010 |
Giải nhất | 65192 |
Giải đặc biệt | 111468 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 6852 8430 8180 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 |
Giải ba | 14094 28644 |
Giải nhì | 38569 |
Giải nhất | 97419 |
Giải đặc biệt | 023632 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần