Giải tám | 20 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 5304 8258 7814 |
Giải năm | 6577 |
Giải tư | 00563 89910 03816 04590 92262 76786 18445 |
Giải ba | 97848 62731 |
Giải nhì | 48192 |
Giải nhất | 20558 |
Giải đặc biệt | 997822 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 599 |
Giải sáu | 0810 1765 3622 |
Giải năm | 0902 |
Giải tư | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
Giải ba | 22841 67639 |
Giải nhì | 82041 |
Giải nhất | 18849 |
Giải đặc biệt | 757987 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 0254 3805 6242 |
Giải năm | 4566 |
Giải tư | 65594 08353 39902 74118 39954 78032 33482 |
Giải ba | 57459 63554 |
Giải nhì | 42300 |
Giải nhất | 07568 |
Giải đặc biệt | 827052 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần