Giải tám | 84 |
Giải bảy | 588 |
Giải sáu | 8106 7298 4392 |
Giải năm | 4993 |
Giải tư | 32479 85129 21272 38200 31288 01930 22500 |
Giải ba | 26567 00311 |
Giải nhì | 40219 |
Giải nhất | 39797 |
Giải đặc biệt | 840467 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 748 |
Giải sáu | 2839 2665 6938 |
Giải năm | 0499 |
Giải tư | 80653 96517 58895 49539 99253 53576 21741 |
Giải ba | 97763 51835 |
Giải nhì | 84916 |
Giải nhất | 53829 |
Giải đặc biệt | 153153 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 013 |
Giải sáu | 5202 1456 9567 |
Giải năm | 6787 |
Giải tư | 27807 15632 77549 52642 36147 00462 68024 |
Giải ba | 93126 07196 |
Giải nhì | 24979 |
Giải nhất | 07165 |
Giải đặc biệt | 037093 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần