Giải tám | 13 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 6128 5773 4905 |
Giải năm | 4396 |
Giải tư | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 |
Giải ba | 62351 60237 |
Giải nhì | 54224 |
Giải nhất | 65146 |
Giải đặc biệt | 547672 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 420 |
Giải sáu | 7734 3738 0013 |
Giải năm | 2734 |
Giải tư | 44354 95297 43037 56290 87224 70249 19091 |
Giải ba | 29599 70466 |
Giải nhì | 27077 |
Giải nhất | 92341 |
Giải đặc biệt | 479392 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 910 |
Giải sáu | 4899 4685 3084 |
Giải năm | 5619 |
Giải tư | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 |
Giải ba | 11551 79294 |
Giải nhì | 99430 |
Giải nhất | 03579 |
Giải đặc biệt | 938000 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần