Giải tám | 11 |
Giải bảy | 945 |
Giải sáu | 2226 9194 4571 |
Giải năm | 1467 |
Giải tư | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 |
Giải ba | 87511 29229 |
Giải nhì | 05850 |
Giải nhất | 89609 |
Giải đặc biệt | 054202 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 9595 8081 0291 |
Giải năm | 9885 |
Giải tư | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
Giải ba | 66482 57151 |
Giải nhì | 35796 |
Giải nhất | 61396 |
Giải đặc biệt | 821132 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 020 |
Giải sáu | 3824 2410 4388 |
Giải năm | 9101 |
Giải tư | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 |
Giải ba | 99640 08651 |
Giải nhì | 82914 |
Giải nhất | 99129 |
Giải đặc biệt | 724134 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần