Giải tám | 35 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 0223 3983 0907 |
Giải năm | 0334 |
Giải tư | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 |
Giải ba | 88421 23016 |
Giải nhì | 96835 |
Giải nhất | 65209 |
Giải đặc biệt | 754876 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 6523 5178 0184 |
Giải năm | 0375 |
Giải tư | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
Giải ba | 26464 15077 |
Giải nhì | 39531 |
Giải nhất | 12490 |
Giải đặc biệt | 254492 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 966 |
Giải sáu | 9591 8093 9489 |
Giải năm | 3710 |
Giải tư | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 |
Giải ba | 61176 72314 |
Giải nhì | 66012 |
Giải nhất | 90567 |
Giải đặc biệt | 992481 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần