Giải tám | 12 |
Giải bảy | 177 |
Giải sáu | 5165 7816 0911 |
Giải năm | 0094 |
Giải tư | 35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 |
Giải ba | 97987 16282 |
Giải nhì | 91549 |
Giải nhất | 12266 |
Giải đặc biệt | 084616 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 589 |
Giải sáu | 2527 3842 1857 |
Giải năm | 3815 |
Giải tư | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
Giải ba | 61736 08355 |
Giải nhì | 14812 |
Giải nhất | 03523 |
Giải đặc biệt | 121246 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 4961 4526 6766 |
Giải năm | 6632 |
Giải tư | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 |
Giải ba | 00457 90938 |
Giải nhì | 20341 |
Giải nhất | 63698 |
Giải đặc biệt | 111772 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần