Giải tám | 69 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 8889 1266 4364 |
Giải năm | 7791 |
Giải tư | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 |
Giải ba | 75671 24438 |
Giải nhì | 30257 |
Giải nhất | 42478 |
Giải đặc biệt | 044031 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 3065 8619 9834 |
Giải năm | 6917 |
Giải tư | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
Giải ba | 71214 50361 |
Giải nhì | 43733 |
Giải nhất | 60655 |
Giải đặc biệt | 120545 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 5755 6112 8797 |
Giải năm | 6028 |
Giải tư | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 |
Giải ba | 64614 91237 |
Giải nhì | 58229 |
Giải nhất | 60121 |
Giải đặc biệt | 315809 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần