| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 869 |
| Giải sáu | 9788 6817 3536 |
| Giải năm | 1392 |
| Giải tư | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
| Giải ba | 46338 52021 |
| Giải nhì | 33441 |
| Giải nhất | 90315 |
| Giải đặc biệt | 405762 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 625 |
| Giải sáu | 6013 3397 9883 |
| Giải năm | 1498 |
| Giải tư | 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 |
| Giải ba | 72752 14378 |
| Giải nhì | 72147 |
| Giải nhất | 91921 |
| Giải đặc biệt | 049110 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 015 |
| Giải sáu | 6780 3149 8479 |
| Giải năm | 4715 |
| Giải tư | 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008 |
| Giải ba | 09100 94510 |
| Giải nhì | 91345 |
| Giải nhất | 56532 |
| Giải đặc biệt | 269011 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần