| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 608 |
| Giải sáu | 3340 7307 9790 |
| Giải năm | 0537 |
| Giải tư | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 |
| Giải ba | 67488 08570 |
| Giải nhì | 81962 |
| Giải nhất | 57261 |
| Giải đặc biệt | 510623 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 106 |
| Giải sáu | 6862 0287 9886 |
| Giải năm | 4840 |
| Giải tư | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| Giải ba | 84597 30578 |
| Giải nhì | 83451 |
| Giải nhất | 71541 |
| Giải đặc biệt | 429338 |
| Giải tám | 41 |
| Giải bảy | 345 |
| Giải sáu | 8120 0471 2001 |
| Giải năm | 0037 |
| Giải tư | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| Giải ba | 62943 59108 |
| Giải nhì | 25663 |
| Giải nhất | 62561 |
| Giải đặc biệt | 530553 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần