Giải tám | 82 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 6123 9443 8959 |
Giải năm | 2149 |
Giải tư | 52221 82339 18488 68520 79208 11923 69853 |
Giải ba | 01868 66320 |
Giải nhì | 56420 |
Giải nhất | 54108 |
Giải đặc biệt | 950274 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 6511 8942 2540 |
Giải năm | 1365 |
Giải tư | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
Giải ba | 71093 98732 |
Giải nhì | 60025 |
Giải nhất | 94639 |
Giải đặc biệt | 033149 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần