Giải tám | 25 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 3570 2271 2327 |
Giải năm | 4498 |
Giải tư | 97437 25613 24397 08231 45232 83122 21459 |
Giải ba | 76269 15912 |
Giải nhì | 09598 |
Giải nhất | 34401 |
Giải đặc biệt | 478426 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 1402 4122 4065 |
Giải năm | 8451 |
Giải tư | 77326 70053 69579 39842 56151 02859 98600 |
Giải ba | 95263 08176 |
Giải nhì | 21005 |
Giải nhất | 82506 |
Giải đặc biệt | 636732 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 2269 0924 9222 |
Giải năm | 6266 |
Giải tư | 88336 99970 16323 51318 55672 05542 52862 |
Giải ba | 56221 68697 |
Giải nhì | 96872 |
Giải nhất | 70156 |
Giải đặc biệt | 715676 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần