Giải tám | 69 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 8838 9712 2214 |
Giải năm | 0275 |
Giải tư | 10476 89342 75644 31480 14790 33157 41100 |
Giải ba | 68592 68602 |
Giải nhì | 71937 |
Giải nhất | 56255 |
Giải đặc biệt | 741054 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 389 |
Giải sáu | 3124 1895 5198 |
Giải năm | 7825 |
Giải tư | 00494 32486 93451 48912 32786 80268 09149 |
Giải ba | 27256 50421 |
Giải nhì | 28703 |
Giải nhất | 34471 |
Giải đặc biệt | 289736 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 8635 2018 8709 |
Giải năm | 4376 |
Giải tư | 24754 08928 04135 62940 34197 26826 35612 |
Giải ba | 52414 11153 |
Giải nhì | 13719 |
Giải nhất | 70691 |
Giải đặc biệt | 762189 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần