Giải tám | 27 |
Giải bảy | 742 |
Giải sáu | 6160 8820 0819 |
Giải năm | 0038 |
Giải tư | 00359 94672 17392 65184 18179 24287 13418 |
Giải ba | 66956 96382 |
Giải nhì | 10006 |
Giải nhất | 67270 |
Giải đặc biệt | 791756 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 6333 8769 5761 |
Giải năm | 0231 |
Giải tư | 31299 49334 21569 81620 09804 20025 96663 |
Giải ba | 43613 89531 |
Giải nhì | 53520 |
Giải nhất | 50023 |
Giải đặc biệt | 138039 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 109 |
Giải sáu | 6449 6275 4717 |
Giải năm | 4441 |
Giải tư | 49249 34571 94880 92359 91309 61714 63963 |
Giải ba | 63989 99207 |
Giải nhì | 47002 |
Giải nhất | 53235 |
Giải đặc biệt | 627498 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần