Giải tám | 01 |
Giải bảy | 808 |
Giải sáu | 4244 6259 5819 |
Giải năm | 5639 |
Giải tư | 49503 93172 05481 33787 67282 78258 86691 |
Giải ba | 82301 80434 |
Giải nhì | 31664 |
Giải nhất | 04794 |
Giải đặc biệt | 586994 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 9085 2565 5669 |
Giải năm | 5609 |
Giải tư | 34439 87100 75831 80035 17621 09445 30214 |
Giải ba | 24786 93205 |
Giải nhì | 19219 |
Giải nhất | 07096 |
Giải đặc biệt | 270160 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần