Giải tám | 31 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 8921 6147 7397 |
Giải năm | 0764 |
Giải tư | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 |
Giải ba | 10132 35319 |
Giải nhì | 87567 |
Giải nhất | 57815 |
Giải đặc biệt | 532612 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 0038 0822 8335 |
Giải năm | 2059 |
Giải tư | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
Giải ba | 84706 77896 |
Giải nhì | 50109 |
Giải nhất | 89520 |
Giải đặc biệt | 584855 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 045 |
Giải sáu | 1267 6310 3489 |
Giải năm | 2314 |
Giải tư | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 |
Giải ba | 96883 84651 |
Giải nhì | 13770 |
Giải nhất | 68256 |
Giải đặc biệt | 325861 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần