Giải tám | 33 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 3990 1315 5153 |
Giải năm | 1438 |
Giải tư | 56600 45401 28715 41190 09214 52555 44308 |
Giải ba | 86667 85752 |
Giải nhì | 58598 |
Giải nhất | 90891 |
Giải đặc biệt | 793624 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 411 |
Giải sáu | 0020 5285 4426 |
Giải năm | 2952 |
Giải tư | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 |
Giải ba | 68152 89797 |
Giải nhì | 03126 |
Giải nhất | 89579 |
Giải đặc biệt | 462073 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 8193 0105 6856 |
Giải năm | 3425 |
Giải tư | 71494 07253 12832 59226 54436 43511 93041 |
Giải ba | 59408 97425 |
Giải nhì | 48785 |
Giải nhất | 34744 |
Giải đặc biệt | 404121 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần