Giải tám | 38 |
Giải bảy | 403 |
Giải sáu | 5105 8935 5137 |
Giải năm | 3861 |
Giải tư | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 |
Giải ba | 60499 56328 |
Giải nhì | 42231 |
Giải nhất | 05485 |
Giải đặc biệt | 017689 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 4277 6182 5305 |
Giải năm | 5209 |
Giải tư | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
Giải ba | 39797 54851 |
Giải nhì | 70358 |
Giải nhất | 47428 |
Giải đặc biệt | 854671 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 898 |
Giải sáu | 4605 3626 2287 |
Giải năm | 4018 |
Giải tư | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 |
Giải ba | 89746 19847 |
Giải nhì | 83040 |
Giải nhất | 43363 |
Giải đặc biệt | 078520 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần