Giải tám | 09 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 7989 1248 2376 |
Giải năm | 0228 |
Giải tư | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 |
Giải ba | 57347 73302 |
Giải nhì | 56018 |
Giải nhất | 74090 |
Giải đặc biệt | 507708 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 5138 2905 2572 |
Giải năm | 2434 |
Giải tư | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 |
Giải ba | 50558 24645 |
Giải nhì | 34165 |
Giải nhất | 43330 |
Giải đặc biệt | 936186 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 6414 6777 9907 |
Giải năm | 9118 |
Giải tư | 40764 19152 44469 59646 06540 96138 96285 |
Giải ba | 95087 94247 |
Giải nhì | 55533 |
Giải nhất | 46612 |
Giải đặc biệt | 414556 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần