Giải tám | 51 |
Giải bảy | 853 |
Giải sáu | 9711 0196 3548 |
Giải năm | 1784 |
Giải tư | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 |
Giải ba | 84416 91136 |
Giải nhì | 34603 |
Giải nhất | 76853 |
Giải đặc biệt | 373724 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 3183 6748 6155 |
Giải năm | 3767 |
Giải tư | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 |
Giải ba | 79529 67393 |
Giải nhì | 08788 |
Giải nhất | 47654 |
Giải đặc biệt | 226193 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 2204 9169 6380 |
Giải năm | 8592 |
Giải tư | 59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 |
Giải ba | 66864 33307 |
Giải nhì | 88966 |
Giải nhất | 74666 |
Giải đặc biệt | 403252 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần