| Giải ĐB | 91701 |
| Giải nhất | 09512 |
| Giải nhì | 85942 28239 |
| Giải ba | 56781 06647 92539 37595 40790 68568 |
| Giải tư | 3297 6170 7115 2218 |
| Giải năm | 9545 8228 6424 2928 3552 5104 |
| Giải sáu | 457 368 616 |
| Giải bảy | 84 89 26 88 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 155 |
| Giải sáu | 1132 8250 8223 |
| Giải năm | 7011 |
| Giải tư | 87473 05065 45802 00820 80423 60035 93925 |
| Giải ba | 20775 63828 |
| Giải nhì | 64369 |
| Giải nhất | 46168 |
| Giải đặc biệt | 341542 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 842 |
| Giải sáu | 9991 2135 0046 |
| Giải năm | 9657 |
| Giải tư | 73374 79896 58738 83106 61203 47525 10396 |
| Giải ba | 68317 50973 |
| Giải nhì | 07711 |
| Giải nhất | 20857 |
| Giải đặc biệt | 467462 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 498 |
| Giải sáu | 5324 2952 9152 |
| Giải năm | 0802 |
| Giải tư | 65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 |
| Giải ba | 31437 88619 |
| Giải nhì | 99664 |
| Giải nhất | 12895 |
| Giải đặc biệt | 456199 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 571 |
| Giải sáu | 1073 5691 2089 |
| Giải năm | 1978 |
| Giải tư | 29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
| Giải ba | 41542 32580 |
| Giải nhì | 93462 |
| Giải nhất | 66209 |
| Giải đặc biệt | 391179 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 546 |
| Giải sáu | 5488 9218 8403 |
| Giải năm | 3629 |
| Giải tư | 08158 71260 87652 11529 63707 54402 72607 |
| Giải ba | 75030 81061 |
| Giải nhì | 73298 |
| Giải nhất | 32520 |
| Giải đặc biệt | 472296 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 704 |
| Bộ số thứ nhất | 8470 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần