| Giải ĐB | 68333 |
| Giải nhất | 15214 |
| Giải nhì | 41437 19271 |
| Giải ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
| Giải tư | 7285 1688 9707 9289 |
| Giải năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
| Giải sáu | 438 211 465 |
| Giải bảy | 99 79 10 72 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 981 |
| Giải sáu | 9125 5912 4093 |
| Giải năm | 3858 |
| Giải tư | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 |
| Giải ba | 46845 53966 |
| Giải nhì | 11625 |
| Giải nhất | 37528 |
| Giải đặc biệt | 225934 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 951 |
| Giải sáu | 4220 0777 8194 |
| Giải năm | 8640 |
| Giải tư | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 |
| Giải ba | 84421 99921 |
| Giải nhì | 72594 |
| Giải nhất | 94695 |
| Giải đặc biệt | 290910 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 846 |
| Giải sáu | 9762 2961 7811 |
| Giải năm | 9612 |
| Giải tư | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
| Giải ba | 72412 63743 |
| Giải nhì | 73083 |
| Giải nhất | 03384 |
| Giải đặc biệt | 076557 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 892 |
| Giải sáu | 7406 8027 3598 |
| Giải năm | 0519 |
| Giải tư | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
| Giải ba | 32380 42055 |
| Giải nhì | 33683 |
| Giải nhất | 64553 |
| Giải đặc biệt | 736956 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 498 |
| Giải sáu | 6740 7715 7290 |
| Giải năm | 8424 |
| Giải tư | 76577 59636 06686 08652 03645 50623 48867 |
| Giải ba | 80707 77351 |
| Giải nhì | 27889 |
| Giải nhất | 34272 |
| Giải đặc biệt | 929658 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 84 |
| Bộ số thứ ba | 732 |
| Bộ số thứ nhất | 1682 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần