Giải ĐB | 13371 |
Giải nhất | 03039 |
Giải nhì | 09983 61824 |
Giải ba | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
Giải tư | 2662 5431 1297 0572 |
Giải năm | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
Giải sáu | 552 429 121 |
Giải bảy | 25 90 33 65 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 0940 0956 6985 |
Giải năm | 2767 |
Giải tư | 42689 28656 22696 84208 06330 18136 81965 |
Giải ba | 12473 41338 |
Giải nhì | 67901 |
Giải nhất | 49059 |
Giải đặc biệt | 227152 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 5555 6005 7118 |
Giải năm | 6357 |
Giải tư | 20019 32386 36079 97273 17362 48003 90573 |
Giải ba | 12891 99664 |
Giải nhì | 12052 |
Giải nhất | 99717 |
Giải đặc biệt | 548364 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 4364 0876 1422 |
Giải năm | 7460 |
Giải tư | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 |
Giải ba | 52168 85555 |
Giải nhì | 93336 |
Giải nhất | 46410 |
Giải đặc biệt | 195227 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 7929 9221 7836 |
Giải năm | 2966 |
Giải tư | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
Giải ba | 96129 33350 |
Giải nhì | 20096 |
Giải nhất | 11827 |
Giải đặc biệt | 677808 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 392 |
Giải sáu | 1056 3854 7253 |
Giải năm | 6211 |
Giải tư | 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366 |
Giải ba | 59604 69983 |
Giải nhì | 55148 |
Giải nhất | 00709 |
Giải đặc biệt | 397070 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 171 |
Bộ số thứ nhất | 6031 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần