Giải ĐB | 77818 |
Giải nhất | 91286 |
Giải nhì | 60990 99531 |
Giải ba | 30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
Giải tư | 8980 9705 3098 0125 |
Giải năm | 9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
Giải sáu | 648 507 469 |
Giải bảy | 97 78 74 63 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 9501 6846 3874 |
Giải năm | 2489 |
Giải tư | 99515 76844 12732 04796 84340 53595 50976 |
Giải ba | 64659 35532 |
Giải nhì | 76805 |
Giải nhất | 01107 |
Giải đặc biệt | 692017 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 6968 2267 0909 |
Giải năm | 6364 |
Giải tư | 32423 59098 55919 17567 93374 68011 30332 |
Giải ba | 89373 15309 |
Giải nhì | 91524 |
Giải nhất | 62267 |
Giải đặc biệt | 798991 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 6972 9394 6234 |
Giải năm | 5860 |
Giải tư | 41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
Giải ba | 98994 32235 |
Giải nhì | 22145 |
Giải nhất | 44253 |
Giải đặc biệt | 280429 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 8593 8551 8210 |
Giải năm | 5411 |
Giải tư | 52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
Giải ba | 50382 92790 |
Giải nhì | 38023 |
Giải nhất | 60344 |
Giải đặc biệt | 923352 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 4011 8330 7854 |
Giải năm | 3859 |
Giải tư | 83920 61613 37823 99463 13808 61212 18118 |
Giải ba | 92519 67009 |
Giải nhì | 01891 |
Giải nhất | 85373 |
Giải đặc biệt | 546631 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 411 |
Bộ số thứ nhất | 4912 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần