| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 908 |
| Giải sáu | 7444 6640 9862 |
| Giải năm | 9210 |
| Giải tư | 88940 75561 68014 86515 28914 19954 45393 |
| Giải ba | 65161 34397 |
| Giải nhì | 16042 |
| Giải nhất | 02006 |
| Giải đặc biệt | 128141 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 569 |
| Giải sáu | 5484 9269 7331 |
| Giải năm | 3384 |
| Giải tư | 40181 61167 38808 71289 66271 35007 41425 |
| Giải ba | 68422 91574 |
| Giải nhì | 20877 |
| Giải nhất | 52109 |
| Giải đặc biệt | 684471 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 963 |
| Giải sáu | 0091 2616 0137 |
| Giải năm | 9443 |
| Giải tư | 90073 48138 49092 53593 60514 30235 95975 |
| Giải ba | 09434 38190 |
| Giải nhì | 34119 |
| Giải nhất | 64536 |
| Giải đặc biệt | 004291 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 445 |
| Giải sáu | 2399 1229 0240 |
| Giải năm | 9048 |
| Giải tư | 98199 85900 70628 35266 16058 34244 14734 |
| Giải ba | 38544 71706 |
| Giải nhì | 10917 |
| Giải nhất | 90382 |
| Giải đặc biệt | 201533 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 996 |
| Giải sáu | 4541 3630 0161 |
| Giải năm | 1938 |
| Giải tư | 05715 24127 55644 43580 81038 09528 13385 |
| Giải ba | 07320 95951 |
| Giải nhì | 03172 |
| Giải nhất | 90462 |
| Giải đặc biệt | 459260 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần