Giải ĐB | 41055 |
Giải nhất | 40734 |
Giải nhì | 37946 22832 |
Giải ba | 80059 34440 00202 23332 82482 39444 |
Giải tư | 5962 0272 7193 8779 |
Giải năm | 1922 5015 3929 6964 1318 7187 |
Giải sáu | 661 193 648 |
Giải bảy | 40 54 38 30 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 706 |
Giải sáu | 5252 1771 2822 |
Giải năm | 6359 |
Giải tư | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
Giải ba | 55181 18806 |
Giải nhì | 75852 |
Giải nhất | 11810 |
Giải đặc biệt | 704258 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 343 |
Giải sáu | 6311 9040 3559 |
Giải năm | 2565 |
Giải tư | 12659 37719 89079 83670 11489 43350 31462 |
Giải ba | 85383 33920 |
Giải nhì | 86146 |
Giải nhất | 48943 |
Giải đặc biệt | 489771 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 757 |
Giải sáu | 6066 4505 6576 |
Giải năm | 9864 |
Giải tư | 99485 74479 30321 29362 94426 45325 79755 |
Giải ba | 32887 95016 |
Giải nhì | 34166 |
Giải nhất | 40735 |
Giải đặc biệt | 527623 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 0593 5874 4169 |
Giải năm | 6313 |
Giải tư | 62973 48067 49088 98181 03611 74689 49234 |
Giải ba | 33280 61120 |
Giải nhì | 34219 |
Giải nhất | 82180 |
Giải đặc biệt | 599384 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 410 |
Giải sáu | 4959 1505 8974 |
Giải năm | 3992 |
Giải tư | 61066 90560 74507 74891 61923 81934 63577 |
Giải ba | 30934 07924 |
Giải nhì | 26122 |
Giải nhất | 24989 |
Giải đặc biệt | 282182 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 591 |
Bộ số thứ nhất | 8241 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần