Giải ĐB | 88182 |
Giải nhất | 86741 |
Giải nhì | 81804 74028 |
Giải ba | 90173 98263 86313 39388 76776 82805 |
Giải tư | 0297 9048 1587 7846 |
Giải năm | 4219 8427 3099 7549 9374 5977 |
Giải sáu | 090 695 485 |
Giải bảy | 19 34 92 20 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 3955 0018 7563 |
Giải năm | 5699 |
Giải tư | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 |
Giải ba | 20714 20779 |
Giải nhì | 30054 |
Giải nhất | 86693 |
Giải đặc biệt | 771563 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 6139 3593 2957 |
Giải năm | 3739 |
Giải tư | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 |
Giải ba | 18255 55868 |
Giải nhì | 59484 |
Giải nhất | 46484 |
Giải đặc biệt | 039729 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 7131 2079 0904 |
Giải năm | 2131 |
Giải tư | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 |
Giải ba | 74067 27632 |
Giải nhì | 91239 |
Giải nhất | 13816 |
Giải đặc biệt | 317457 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 8198 1603 5764 |
Giải năm | 2993 |
Giải tư | 41904 20753 78154 67357 97022 06329 49436 |
Giải ba | 48414 72221 |
Giải nhì | 59589 |
Giải nhất | 18622 |
Giải đặc biệt | 501933 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 3365 1540 0939 |
Giải năm | 2895 |
Giải tư | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
Giải ba | 97631 47857 |
Giải nhì | 92106 |
Giải nhất | 53069 |
Giải đặc biệt | 938531 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 2346 1804 8194 |
Giải năm | 9830 |
Giải tư | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 |
Giải ba | 96656 17692 |
Giải nhì | 25714 |
Giải nhất | 32222 |
Giải đặc biệt | 485853 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 298 |
Bộ số thứ nhất | 1879 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần