Giải ĐB | 29996 |
Giải nhất | 29783 |
Giải nhì | 75476 17798 |
Giải ba | 59418 16892 34689 32653 29770 72029 |
Giải tư | 2759 9796 0197 6214 |
Giải năm | 5465 6302 8191 2036 6257 7663 |
Giải sáu | 668 375 143 |
Giải bảy | 20 80 68 01 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 2265 2916 5608 |
Giải năm | 0532 |
Giải tư | 45452 57813 18429 05709 41584 71686 39770 |
Giải ba | 70142 85114 |
Giải nhì | 05991 |
Giải nhất | 24245 |
Giải đặc biệt | 870543 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 3308 6368 0402 |
Giải năm | 4149 |
Giải tư | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 |
Giải ba | 30195 38247 |
Giải nhì | 32819 |
Giải nhất | 42495 |
Giải đặc biệt | 522977 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 4546 9066 4319 |
Giải năm | 8589 |
Giải tư | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
Giải ba | 62797 88643 |
Giải nhì | 93661 |
Giải nhất | 54739 |
Giải đặc biệt | 581657 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 9715 7399 8455 |
Giải năm | 7840 |
Giải tư | 13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 |
Giải ba | 35101 45260 |
Giải nhì | 29888 |
Giải nhất | 27610 |
Giải đặc biệt | 767743 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 2535 3530 8370 |
Giải năm | 3069 |
Giải tư | 56503 59896 10247 06137 89100 91400 86163 |
Giải ba | 90213 43041 |
Giải nhì | 44608 |
Giải nhất | 18253 |
Giải đặc biệt | 383257 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 873 |
Bộ số thứ nhất | 3101 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần